VIETNAMESE

chế biến lại

chế lại, tái chế

word

ENGLISH

reprocess

  
VERB

/riˈprɑːses/

remake, recycle

“Chế biến lại” là việc làm mới hoặc thay đổi cách chế biến một món ăn.

Ví dụ

1.

Anh ấy chế biến lại đồ ăn thừa thành món mới.

He reprocessed the leftovers into a new dish.

2.

Họ chế biến lại nguyên liệu cho sự kiện.

They reprocessed the ingredients for the event.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reprocess khi nói hoặc viết nhé! check Reprocess [materials] - Tái chế nguyên liệu. Ví dụ: The company reprocesses plastic waste into reusable products. (Công ty tái chế rác thải nhựa thành các sản phẩm tái sử dụng.) check Reprocess [food] - Chế biến lại thực phẩm. Ví dụ: They reprocessed leftovers to create new dishes. (Họ chế biến lại thức ăn thừa để tạo ra các món ăn mới.) check Reprocess data - Xử lý lại dữ liệu. Ví dụ: The system needs to reprocess the data for accurate results. (Hệ thống cần xử lý lại dữ liệu để có kết quả chính xác.)