VIETNAMESE

điều chế thuốc

sản xuất thuốc

word

ENGLISH

Drug formulation

  
NOUN

/drʌɡ ˌfɔːrmjʊˈleɪʃən/

Medicine creation

"Điều chế thuốc" là quá trình tạo ra thuốc từ các hợp chất hóa học hoặc tự nhiên.

Ví dụ

1.

Công ty chuyên điều chế thuốc.

The company specializes in drug formulation.

2.

Điều chế thuốc đòi hỏi sự chính xác và chuyên môn.

Drug formulation requires precision and expertise.

Ghi chú

Từ Drug formulation là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và dược học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pharmacology – dược lý học Ví dụ: Pharmacology studies the effects of drugs on the human body. (Dược lý học nghiên cứu tác động của thuốc lên cơ thể con người.) check Compound drug – thuốc hợp chất Ví dụ: The new compound drug was approved for treatment. (Thuốc hợp chất mới đã được phê duyệt để điều trị.) check Dosage form – dạng bào chế Ví dụ: Tablets and syrups are common dosage forms. (Viên nén và siro là các dạng bào chế phổ biến.)