VIETNAMESE
đón con
đón nhận
ENGLISH
pick up
/pɪk ʌp/
collect, retrieve
“Đón con” là nhận con về nhà từ trường hoặc nơi khác.
Ví dụ
1.
Tôi đón con trai từ trường mỗi ngày.
I pick up my son from school daily.
2.
Anh ấy đón con gái từ buổi tập.
He picks up his daughter from practice.
Ghi chú
Từ đón con thuộc lĩnh vực sinh hoạt gia đình và giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pick up - đón
Ví dụ:
She picks up her children from school every afternoon.
(Cô ấy đón con từ trường mỗi buổi chiều.)
Drop off - đưa đến
Ví dụ:
He drops off the kids at school before going to work.
(Anh ấy đưa các con đến trường trước khi đi làm.)
Escort - hộ tống
Ví dụ:
The father escorted his daughter to the bus stop.
(Người cha hộ tống con gái đến trạm xe buýt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết