VIETNAMESE
cúp nước
mất nước
ENGLISH
water outage
/ˈwɔːtər ˈaʊtɪʤ/
water supply cut
“Cúp nước” là tình trạng mất cung cấp nước đột ngột hoặc trong thời gian dài.
Ví dụ
1.
Sự cúp nước làm gián đoạn cả khu dân cư.
The water outage disrupted the entire neighborhood.
2.
Sự cúp nước kéo dài trong vài giờ.
The water outage lasted for several hours.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về các cách sử dụng từ Water outage khi nói hoặc viết nhé!
Report a water outage – báo cáo sự cố mất nước
Ví dụ:
Residents were asked to report any water outages to the utility company.
(Người dân được yêu cầu báo cáo bất kỳ sự cố mất nước nào cho công ty tiện ích.)
Temporary water outage – mất nước tạm thời
Ví dụ:
The temporary water outage was caused by maintenance work.
(Việc mất nước tạm thời do công việc bảo trì gây ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết