VIETNAMESE

say đắm

yêu thích, đam mê

word

ENGLISH

enamored

  
ADJ

/ɪˈnæməd/

infatuated, charmed

“Say đắm” là trạng thái yêu thích, mê mẩn điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy say đắm thiết kế mới.

She was enamored with the new design.

2.

Anh ấy dường như say đắm tài năng của cô ấy.

He seemed enamored by her talent.

Ghi chú

Từ enamored là một từ có gốc từ amor trong tiếng Latin, có nghĩa là tình yêu. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Amorous (Adjective) - Thể hiện tình cảm yêu đương Ví dụ: The amorous couple strolled in the park. (Cặp đôi yêu nhau đi dạo trong công viên.) check Amour (Noun) - Mối tình, chuyện tình lãng mạn Ví dụ: Their secret amour became public. (Mối tình bí mật của họ đã được công khai.) check Amicable (Adjective) - Thân thiện, hòa nhã Ví dụ: The negotiation ended on an amicable note. (Cuộc đàm phán kết thúc một cách thân thiện.)