VIETNAMESE

cầm bằng

xác nhận

word

ENGLISH

assume

  
VERB

/əˈsjuːm/

take for granted

“Cầm bằng” là hành động xác nhận hoặc coi như một điều chắc chắn.

Ví dụ

1.

Cô ấy cầm bằng rằng anh ấy sẽ tham dự cuộc họp mà không cần xác nhận.

She assumed he would attend the meeting without confirmation.

2.

Họ đã cầm bằng rằng dự án sẽ được phê duyệt mà không có phản đối.

They assumed the project would be approved without objections.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Assume khi nói hoặc viết nhé! check Assume responsibility for something - Nhận trách nhiệm về việc gì Ví dụ: She assumed responsibility for the project's success. (Cô ấy nhận trách nhiệm cho sự thành công của dự án.) check Assume a leadership role - Đảm nhận vai trò lãnh đạo Ví dụ: He assumed a leadership role after the team voted unanimously. (Anh ấy đảm nhận vai trò lãnh đạo sau khi đội bỏ phiếu nhất trí.) check Assume the worst - Giả định điều tồi tệ nhất Ví dụ: They assumed the worst when they couldn’t reach their friend. (Họ giả định điều tồi tệ nhất khi không thể liên lạc với bạn mình.)