VIETNAMESE

kiếm thêm thu nhập

tăng thu nhập

word

ENGLISH

earn extra income

  
PHRASE

/ɜːn ˈɛkstrə ˈɪnkʌm/

supplement income

“Kiếm thêm thu nhập” là việc làm thêm để tăng nguồn thu nhập.

Ví dụ

1.

Cô ấy làm việc cuối tuần để kiếm thêm thu nhập.

She worked weekends to earn extra income.

2.

Ca làm thêm giúp cô kiếm thêm thu nhập.

Extra shifts helped her earn additional income.

Ghi chú

Từ kiếm thêm thu nhập đề cập đến việc tạo ra nguồn thu nhập bổ sung bên cạnh công việc chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Supplement income - Bổ sung thu nhập Ví dụ: She works weekends to supplement her income. (Cô ấy làm việc vào cuối tuần để bổ sung thu nhập.) check Side hustle - Công việc làm thêm Ví dụ: His side hustle as a photographer helps pay the bills. (Công việc làm thêm của anh ấy là một nhiếp ảnh gia giúp trang trải chi phí.) check Part-time work - Công việc bán thời gian Ví dụ: Many students do part-time work to earn extra money. (Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian để kiếm thêm tiền.)