VIETNAMESE
cao cả
vĩ đại
ENGLISH
noble
/ˈnoʊbl/
honorable
Cao cả là vĩ đại hoặc đáng tôn trọng.
Ví dụ
1.
Những nỗ lực cao cả của cô được mọi người đánh giá cao.
Her noble efforts were appreciated by all.
2.
Cao cả đòi hỏi sự vị tha.
Being noble requires selflessness.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Noble khi nói hoặc viết nhé!
Noble act – Hành động cao cả
Ví dụ:
Donating to charity is considered a noble act.
(Quyên góp cho từ thiện được coi là một hành động cao cả.)
Of noble character – Có tính cách cao quý
Ví dụ:
She was admired for her noble character and generosity.
(Cô ấy được ngưỡng mộ vì tính cách cao quý và sự rộng lượng của mình.)
Noble family – Gia đình quý tộc
Ví dụ:
He was born into a noble family with a long history.
(Anh ấy sinh ra trong một gia đình quý tộc có lịch sử lâu đời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết