VIETNAMESE
đoạt giải nhất
giành giải cao nhất
ENGLISH
Win first prize
/wɪn fɜːrst praɪz/
Achieve top rank
"Đoạt giải nhất" là giành được giải thưởng cao nhất.
Ví dụ
1.
Anh ấy giành được giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật.
He won first prize in the art competition.
2.
Anh ấy đạt giải cao nhất trong cuộc thi quốc gia.
He achieved top rank in the national competition.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số expressions liên quan đến chiến thắng nhé!
Take the cake - Xuất sắc
Ví dụ:
Her performance really takes the cake.
(Phần trình diễn của cô ấy thật sự xuất sắc.)
Come out on top - Chiến thắng
Ví dụ:
He came out on top in the competition.
(Anh ấy đã chiến thắng trong cuộc thi.)
Hit the jackpot - Thắng lớn
Ví dụ:
They hit the jackpot with their new product.
(Họ đã thắng lớn với sản phẩm mới của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết