VIETNAMESE

đánh bả

bẫy độc

word

ENGLISH

poison bait

  
VERB

/ˈpɔɪzn beɪt/

toxic bait

“Đánh bả” là hành động sử dụng mồi độc để tiêu diệt động vật.

Ví dụ

1.

Họ đã sử dụng bả độc để kiểm soát dân số chuột.

They used poison bait to control the rodent population.

2.

Bả độc đã được đặt để ngăn chặn thêm sự xâm nhập.

Poison bait was laid to prevent further infestations.

Ghi chú

Từ đánh bả là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực bảo vệ động vật và môi trường, thường được sử dụng để mô tả hành động đặt mồi có độc để tiêu diệt côn trùng hoặc động vật gây hại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bait - Mồi Ví dụ: The hunter used bait to attract the prey. (Thợ săn sử dụng mồi để thu hút con mồi.) check Poison - Thuốc độc Ví dụ: The poison was used to eliminate pests. (Thuốc độc được sử dụng để tiêu diệt côn trùng.) check Trap - Bẫy Ví dụ: They set a trap to catch the rats in the house. (Họ đặt bẫy để bắt những con chuột trong nhà.)