VIETNAMESE

có thể biến đổi

dễ biến đổi

word

ENGLISH

transformable

  
ADJ

/ˌtrænsˈfɔːməbl/

modifiable

“Có thể biến đổi” là khả năng thay đổi trạng thái hoặc hình thức.

Ví dụ

1.

Vật liệu này có thể biến đổi thành các hình dạng khác nhau.

The material is transformable into different shapes.

2.

Phần mềm này có thể biến đổi cho nhiều mục đích sử dụng.

This software is transformable for various uses.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ transformable nhé! check Transform (verb) - Biến đổi Ví dụ: The project aims to transform rural areas into modern cities. (Dự án nhằm biến đổi các khu vực nông thôn thành thành phố hiện đại.) check Transformation (noun) - Sự biến đổi Ví dụ: The transformation of the old factory into a museum was remarkable. (Sự biến đổi của nhà máy cũ thành bảo tàng thật đáng kinh ngạc.) check Transformative (adjective) - Mang tính biến đổi Ví dụ: Education is a transformative tool for society. (Giáo dục là một công cụ mang tính biến đổi cho xã hội.)