VIETNAMESE

cử chỉ hôn hít vuốt ve

hành động tình cảm

word

ENGLISH

affectionate gesture

  
NOUN

/əˈfɛkʃənət ˈʤɛsʧər/

loving act

“Cử chỉ hôn hít vuốt ve” là hành động thân mật để bày tỏ tình cảm.

Ví dụ

1.

Những cử chỉ yêu thương của họ làm ấm lòng mọi người.

Their affectionate gestures warmed everyone's heart.

2.

Những cử chỉ yêu thương của họ thể hiện tình yêu sâu sắc.

Their affectionate gestures showed their deep love.

Ghi chú

Từ cử chỉ hôn hít vuốt ve thuộc lĩnh vực cảm xúc và giao tiếp phi ngôn ngữ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Kiss (hôn) Ví dụ: She gave her baby a gentle kiss on the forehead. (Cô ấy hôn nhẹ lên trán em bé của mình.) check Hug (ôm) Ví dụ: They hugged each other tightly after being apart for years. (Họ ôm chặt nhau sau nhiều năm xa cách.) check Caress (vuốt ve) Ví dụ: He caressed her hair softly while she rested. (Anh ấy vuốt nhẹ tóc cô ấy khi cô đang nghỉ ngơi.)