VIETNAMESE

đánh chén

ăn uống

word

ENGLISH

feast

  
VERB

/fiːst/

dine

“Đánh chén” là hành động ăn uống một cách vui vẻ hoặc thỏa thích.

Ví dụ

1.

Họ đã đánh chén những món ăn ngon tại buổi tiệc.

They feasted on delicious food at the celebration.

2.

Họ đã đánh chén cùng nhau tại nhà hàng trên sân thượng.

They dined together at the rooftop restaurant.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số expressions khác về chủ đề ăn uống nhé! check Have a feast - Thưởng thức một bữa tiệc lớn Ví dụ: The family had a feast to celebrate their reunion. (Gia đình tổ chức một bữa tiệc để chào mừng sự đoàn tụ.) check Eat like a king - Ăn uống no nê, sang trọng Ví dụ: We ate like kings at the wedding party. (Chúng tôi ăn uống như vua chúa tại bữa tiệc cưới.)