VIETNAMESE
chuyên dùng
đặc biệt sử dụng
ENGLISH
Specially designed
/ˈspɛʃəli dɪˈzaɪnd/
Specially designed
“Chuyên dùng” là dành riêng hoặc sử dụng cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ
1.
Cái công cụ này được thiết kế chuyên dùng cho việc chuyên nghiệp.
This tool is specially designed for professional use.
2.
This tool is specially designed for professional use.
Cái công cụ này được thiết kế chuyên dùng cho việc chuyên nghiệp.
Ghi chú
Từ chuyên dùng là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Specialized equipment - Thiết bị chuyên dụng
Ví dụ:
The factory uses specialized equipment for production.
(Nhà máy sử dụng thiết bị chuyên dụng để sản xuất.)
Custom-built - Được làm theo yêu cầu
Ví dụ:
The custom-built machine meets the specific needs of the company.
(Chiếc máy được làm theo yêu cầu đáp ứng các nhu cầu cụ thể của công ty.)
Exclusive use - Sử dụng độc quyền
Ví dụ:
This room is for the exclusive use of VIP guests.
(Phòng này chỉ dành riêng cho khách VIP.)
Tailored solution - Giải pháp tùy chỉnh
Ví dụ:
They offer tailored solutions for businesses.
(Họ cung cấp các giải pháp tùy chỉnh cho doanh nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết