VIETNAMESE

đã thực hiện

hoàn thành

word

ENGLISH

executed

  
VERB

/ˈɛksɪkjuːtɪd/

performed

“Đã thực hiện” là trạng thái đã hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Nhiệm vụ đã được thực hiện hoàn hảo.

The task was executed perfectly.

2.

Quy trình đã được thực hiện thành công.

The procedure was performed successfully.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ Executed khi nói hoặc viết nhé! check Executed a plan – thực hiện một kế hoạch Ví dụ: The manager executed the plan successfully. (Người quản lý đã thực hiện kế hoạch một cách thành công.) check Executed flawlessly – thực hiện một cách hoàn hảo Ví dụ: The dance routine was executed flawlessly. (Bài nhảy đã được thực hiện một cách hoàn hảo.) check Executed orders – thực thi mệnh lệnh Ví dụ: The soldiers executed the orders without hesitation. (Những người lính thực thi mệnh lệnh mà không do dự.)