VIETNAMESE
cái ôm chặt
ôm thân mật
ENGLISH
tight hug
/taɪt hʌɡ/
warm embrace
“Cái ôm chặt” là hành động ôm ai đó một cách thân thiết và chặt chẽ.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã trao cho anh ấy một cái ôm chặt trước khi tạm biệt.
She gave him a tight hug before saying goodbye.
2.
Anh ấy nhận được một cái ôm chặt từ người bạn thời thơ ấu.
He received a tight hug from his childhood friend.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Tight Hug khi nói hoặc viết nhé!
Give a tight hug - Ôm chặt ai đó
Ví dụ:
She gave her mother a tight hug before leaving for college.
(Cô ấy đã ôm chặt mẹ trước khi rời đi học đại học.)
Receive a tight hug from someone - Nhận được cái ôm chặt từ ai đó
Ví dụ:
He received a tight hug from his friend after the victory.
(Anh ấy nhận được cái ôm chặt từ bạn mình sau chiến thắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết