VIETNAMESE

có thể nhận ra rõ ràng

nhận diện

word

ENGLISH

recognizable

  
ADJ

/ˌrɛkəgˈnaɪzəbl/

distinct

“Có thể nhận ra rõ ràng” là trạng thái dễ dàng nhận diện một cách rõ ràng.

Ví dụ

1.

Gương mặt của anh ấy dễ dàng nhận diện giữa đám đông.

His face is recognizable among the crowd.

2.

Logo dễ dàng nhận diện với khách hàng.

The logo is easily recognizable to customers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ recognizable nhé! check Recognize (verb) - Nhận ra Ví dụ: I recognized her from her profile picture. (Tôi nhận ra cô ấy từ ảnh hồ sơ.) check Recognition (noun) - Sự nhận biết, sự công nhận Ví dụ: He received recognition for his outstanding work. (Anh ấy nhận được sự công nhận cho công việc xuất sắc của mình.) check Unrecognizable (adjective) - Không thể nhận ra Ví dụ: The town was unrecognizable after the flood. (Thị trấn không thể nhận ra được sau trận lụt.)