VIETNAMESE

chịu tội

nhận tội, chịu trách nhiệm

word

ENGLISH

Accept blame

  
VERB

/əˈsɛpt bleɪm/

Accept blame

“Chịu tội” là chấp nhận chịu trách nhiệm về hành động sai trái của mình, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý.

Ví dụ

1.

Anh ấy phải chịu tội vì tai nạn đó.

He had to accept blame for the accident.

2.

He had to accept blame for the accident.

Anh ấy phải chịu tội vì tai nạn đó.

Ghi chú

Accept blame là một cụm từ nói về việc nhận trách nhiệm hoặc thừa nhận lỗi lầm. Cùng DOL tìm hiểu thêm các cụm từ liên quan nhé! check Own up to something (Thừa nhận lỗi lầm) Ví dụ: She owned up to breaking the vase. (Cô ấy thừa nhận làm vỡ bình hoa.) check Take responsibility for something (Nhận trách nhiệm về điều gì đó) Ví dụ: He took responsibility for the mistakes made during the project. (Anh ấy nhận trách nhiệm về những sai lầm trong dự án.) check Make amends (Chuộc lỗi) Ví dụ: He tried to make amends for his past mistakes. (Anh ấy cố gắng chuộc lỗi cho những sai lầm trong quá khứ.)