VIETNAMESE

dọn vệ sinh

vệ sinh môi trường

word

ENGLISH

clean environment

  
VERB

/kliːn ɪnˈvaɪrənmənt/

sanitize area

“Dọn vệ sinh” là làm sạch môi trường xung quanh.

Ví dụ

1.

Họ làm sạch môi trường vào mỗi cuối tuần.

They clean the environment every weekend.

2.

Cộng đồng của chúng tôi làm sạch môi trường hàng tuần.

Our community cleans the environment weekly.

Ghi chú

Từ dọn vệ sinh thuộc lĩnh vực vệ sinh và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tidy up (dọn dẹp) Ví dụ: The students tidied up the classroom after the event. (Học sinh dọn dẹp lớp học sau sự kiện.) check Sweep (quét dọn) Ví dụ: He swept the floor to remove the dirt. (Anh ấy quét sàn nhà để loại bỏ bụi bẩn.) check Dispose of waste (xử lý rác thải) Ví dụ: Properly disposing of waste helps maintain a clean environment. (Xử lý rác thải đúng cách giúp duy trì môi trường sạch.)