VIETNAMESE

cuộc hẹn hò

buổi hẹn

word

ENGLISH

date

  
NOUN

/deɪt/

romantic meeting

“Cuộc hẹn hò” là buổi gặp gỡ mang tính lãng mạn giữa hai người.

Ví dụ

1.

Họ đã có một buổi hẹn hò tại nhà hàng mới.

They went on a date to a new restaurant.

2.

Họ đã rất vui trong buổi hẹn hò đầu tiên.

They enjoyed their first date immensely.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ date khi nói hoặc viết nhé! check Go on a date – đi hẹn hò Ví dụ: They went on a date to a fancy restaurant. (Họ đã đi hẹn hò tại một nhà hàng sang trọng.) check Set up a date – sắp xếp một buổi hẹn hò Ví dụ: She set up a date with her childhood crush. (Cô ấy đã sắp xếp một buổi hẹn hò với mối tình thời thơ ấu của mình.) check First date – buổi hẹn hò đầu tiên Ví dụ: Their first date was a memorable evening by the beach. (Buổi hẹn hò đầu tiên của họ là một buổi tối đáng nhớ bên bãi biển.)