VIETNAMESE

sự công kích

word

ENGLISH

attack

  
NOUN

/əˈtæk/

assault, aggression

“Sự công kích” là hành động tấn công hoặc chỉ trích mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Cuộc công kích là bất ngờ.

The attack was unexpected.

2.

Cuộc công kích gây ra nỗi sợ hãi lan rộng.

The attack caused widespread fear.

Ghi chú

Attack là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của attack nhé! check Nghĩa 1: Tấn công về thể chất hoặc lời nói Ví dụ: The soldiers attacked the enemy base. (Những người lính đã tấn công căn cứ của kẻ địch.) check Nghĩa 2: Cơn đau đột ngột hoặc tình trạng sức khỏe xấu đi Ví dụ: He had an asthma attack during the game. (Anh ấy bị lên cơn hen suyễn trong trận đấu.)