VIETNAMESE

đi vào

bước vào

word

ENGLISH

Enter

  
VERB

/ˈɛntər/

Go in

"Đi vào" là hành động bước vào hoặc thâm nhập vào không gian cụ thể.

Ví dụ

1.

Những đứa trẻ hào hứng đi vào phòng chơi.

The children entered the playroom excitedly.

2.

Những vị khách bước vào địa điểm một cách duyên dáng.

The guests entered the venue gracefully.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ enter khi nói hoặc viết nhé! check Enter the room - Đi vào phòng Ví dụ: Please knock before you enter the room. (Làm ơn gõ cửa trước khi vào phòng.) check Enter data - Nhập dữ liệu Ví dụ: She was asked to enter the data into the system. (Cô ấy được yêu cầu nhập dữ liệu vào hệ thống.)