VIETNAMESE

sự chăm nom

chăm sóc

word

ENGLISH

caregiving

  
NOUN

/ˈkeərɡɪvɪŋ/

nurturing

“Sự chăm nom” là hành động quan tâm và chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sự chăm nom cha mẹ già có thể khó khăn nhưng rất ý nghĩa.

Caregiving for elderly parents can be challenging but rewarding.

2.

Sự chăm nom đòi hỏi sự kiên nhẫn và lòng nhân ái.

Caregiving requires patience and compassion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ caregiving khi nói hoặc viết nhé! check Caregiving duties - Nhiệm vụ chăm sóc Ví dụ: Caregiving duties for elderly parents can be emotionally demanding. (Nhiệm vụ chăm nom cha mẹ già có thể đòi hỏi nhiều cảm xúc.) check Professional caregiving - Chăm sóc chuyên nghiệp Ví dụ: Professional caregiving services provide support for families. (Dịch vụ chăm nom chuyên nghiệp cung cấp sự hỗ trợ cho các gia đình.) check Caregiving challenges - Những khó khăn trong việc chăm sóc Ví dụ: Overcoming caregiving challenges requires patience and resilience. (Vượt qua những khó khăn trong chăm nom đòi hỏi sự kiên nhẫn và sức bền.)