VIETNAMESE

chọn bừa

chọn ngẫu nhiên

word

ENGLISH

Pick randomly

  
PHRASE

/pɪk ˈrændəmli/

Pick randomly

“Chọn bừa” là hành động chọn một cách không suy nghĩ, một cách ngẫu nhiên, không có sự chọn lọc kỹ càng.

Ví dụ

1.

Anh ấy chọn bừa từ các lựa chọn có sẵn.

He picked randomly from the available options.

2.

He picked randomly from the available options.

Anh ấy chọn bừa từ các lựa chọn có sẵn.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách diễn đạt khác liên quan đến sự chọn lựa ngẫu nhiên nhé! check Random pick (Chọn ngẫu nhiên) Ví dụ: Let’s make a random pick for dinner. (Hãy chọn ngẫu nhiên món gì đó cho bữa tối.) check Flip a coin (Tung đồng xu) Ví dụ: We flipped a coin to decide who goes first. (Chúng tôi tung đồng xu để quyết định ai đi trước.) check Eeny, meeny, miny, moe (Nhắm mắt chọn) Ví dụ: Let’s play eeny, meeny, miny, moe to pick the leader. (Hãy chơi nhắm mắt chọn để chọn ra người lãnh đạo.)