VIETNAMESE

cuộc thăm nom

viếng thăm

word

ENGLISH

visit

  
NOUN

/ˈvɪzɪt/

call

“Cuộc thăm nom” là hành động đến thăm ai đó để an ủi hoặc kiểm tra.

Ví dụ

1.

Cuộc thăm nom của cô ấy đã làm bệnh nhân vui vẻ hơn.

Her visit brightened the patient’s day.

2.

Cuộc thăm nom đã mang lại sự an ủi cho người già.

The visit provided comfort to the elderly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ visit khi nói hoặc viết nhé! check Pay a visit - Thực hiện một cuộc thăm nom Ví dụ: She paid a visit to her grandparents last weekend. (Cô ấy đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước.) check Make a brief visit - Thực hiện một chuyến thăm ngắn Ví dụ: He made a brief visit to the office before heading to the airport. (Anh ấy đã thực hiện một chuyến thăm ngắn đến văn phòng trước khi đến sân bay.)