VIETNAMESE

đánh bóng tên tuổi

nâng cao danh tiếng

word

ENGLISH

promote reputation

  
VERB

/prəˈməʊt ˌrɛpjʊˈteɪʃən/

enhance fame

“Đánh bóng tên tuổi” là hành động làm cho danh tiếng của ai đó được nâng cao hoặc nổi bật.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đánh bóng tên tuổi trong ngành.

She worked hard to promote her reputation in the industry.

2.

Anh ấy liên tục đánh bóng tên tuổi qua mạng xã hội.

He consistently promotes his reputation through social media.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ promote nhé! check Promotion (noun) - Sự thăng tiến hoặc quảng bá Ví dụ: The promotion of the new product was a huge success. (Chiến dịch quảng bá sản phẩm mới đã rất thành công.) check Promoter (noun) - Người quảng bá, nhà tài trợ Ví dụ: The promoter organized a concert to raise funds. (Người tổ chức đã tổ chức một buổi hòa nhạc để gây quỹ.)