VIETNAMESE
cái ngu
ngây ngô
ENGLISH
stupidity
/stjuːˈpɪdɪti/
ignorance
“Cái ngu” là trạng thái hoặc hành động thiếu hiểu biết hoặc ngây ngô.
Ví dụ
1.
Sự ngu ngốc của anh ấy thường dẫn đến những tình huống hài hước.
His stupidity often led to amusing situations.
2.
Sự ngu ngốc của anh ấy là nguồn cười trong nhóm.
His stupidity was a source of laughter in the group.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Stupidity khi nói hoặc viết nhé!
Display stupidity- Thể hiện sự ngu ngốc
Ví dụ:
His decision to ignore the warnings displayed his stupidity.
(Quyết định phớt lờ các cảnh báo của anh ấy thể hiện sự ngu ngốc.)
Laugh at one’s stupidity - Cười trước sự ngu ngốc của bản thân
Ví dụ:
She laughed at her own stupidity after making the mistake.
(Cô ấy cười trước sự ngu ngốc của bản thân sau khi mắc sai lầm.)
Overcome stupidity - Vượt qua sự ngu ngốc
Ví dụ:
He overcame his initial stupidity by studying diligently.
(Anh ấy đã vượt qua sự ngu ngốc ban đầu bằng cách học tập chăm chỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết