VIETNAMESE
cái nợ
món nợ
ENGLISH
debt
/dɛt/
liability
“Cái nợ” là món tiền hoặc nghĩa vụ mà ai đó phải trả hoặc hoàn thành.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã trả hết nợ sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ.
He paid off his debt after months of hard work.
2.
Cô ấy đã vất vả để trả nợ đúng hạn.
She struggled to repay her debt on time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Debt khi nói hoặc viết nhé!
Pay off a debt - Trả hết nợ
Ví dụ:
She worked hard to pay off her student debt.
(Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để trả hết nợ sinh viên.)
Be in debt - Nợ nần
Ví dụ:
He was in debt after borrowing money for his business.
(Anh ấy nợ nần sau khi vay tiền để kinh doanh.)
Clear a debt - Xóa nợ
Ví dụ:
The organization helped families clear their debts through financial aid.
(Tổ chức đã giúp các gia đình xóa nợ thông qua hỗ trợ tài chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết