VIETNAMESE

cưỡng lại

kháng cự

word

ENGLISH

resist

  
VERB

/rɪˈzɪst/

withstand

“Cưỡng lại” là không chấp nhận hoặc chống lại một điều gì.

Ví dụ

1.

Cô ấy cưỡng lại sự cám dỗ mua chiếc váy đắt tiền.

She resisted the temptation to buy the expensive dress.

2.

Cô ấy đã thành công cưỡng lại áp lực của bạn bè để bỏ học.

She successfully resisted the peer pressure to skip class.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ resist nhé! check Resistance (noun) - Sự chống cự Ví dụ: The soldiers put up strong resistance against the invading army. (Những người lính đã chống cự mạnh mẽ với quân xâm lược.) check Resistant (adjective) - Kháng, chống lại Ví dụ: This material is resistant to heat and corrosion. (Loại vật liệu này kháng nhiệt và chống ăn mòn.)