VIETNAMESE

đã nói

nói ra

word

ENGLISH

stated

  
VERB

/ˈsteɪtɪd/

declared

“Đã nói” là trạng thái đã hoàn thành việc nói ra ý kiến hoặc thông tin.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã nói ý kiến của mình một cách rõ ràng trong cuộc họp.

He stated his opinion clearly during the meeting.

2.

Cô ấy đã nói yêu cầu của mình một cách tự tin.

She stated her request with confidence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ stated khi nói hoặc viết nhé! check Clearly stated – đã được nêu rõ Ví dụ: The rules were clearly stated at the beginning of the game. (Các quy tắc đã được nêu rõ từ đầu trò chơi.) check Stated intention – ý định đã tuyên bố Ví dụ: His stated intention was to improve the company's performance. (Ý định được tuyên bố của anh ấy là cải thiện hiệu suất của công ty.) check As stated earlier – như đã nói trước đó Ví dụ: As stated earlier, the deadline is next Friday. (Như đã nói trước đó, hạn chót là vào thứ Sáu tới.)