VIETNAMESE
cổ nhân
người xưa
ENGLISH
ancestors
/ˈænsɛstəz/
forebears
“Cổ nhân” là người sống trong thời kỳ trước, thường được nhắc đến với sự kính trọng.
Ví dụ
1.
Cổ nhân đã xây ngôi đền này từ hàng thế kỷ trước.
The ancestors built this temple centuries ago.
2.
Sự thông thái của cổ nhân vẫn định hướng chúng ta ngày nay.
The ancestors' wisdom still guides us today.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt liên quan đến từ ancestors nhé!
Honor one’s ancestors - Tôn vinh tổ tiên
Ví dụ:
They held a ceremony to honor their ancestors during the festival.
(Họ tổ chức một buổi lễ để tôn vinh tổ tiên trong lễ hội.)
Trace one’s ancestors - Tìm kiếm nguồn gốc tổ tiên
Ví dụ:
He used genealogy websites to trace his ancestors back to the 18th century.
(Anh ấy đã sử dụng các trang web phả hệ để tìm kiếm tổ tiên của mình từ thế kỷ 18.)
Ancestor worship - Thờ cúng tổ tiên
Ví dụ:
Ancestor worship is an important tradition in many Asian cultures.
(Thờ cúng tổ tiên là một truyền thống quan trọng trong nhiều nền văn hóa châu Á.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết