VIETNAMESE
sự chậm trễ
trì hoãn
ENGLISH
delay
/dɪˈleɪ/
postponement
“Sự chậm trễ” là trạng thái không đúng thời gian hoặc kéo dài thời gian thực hiện điều gì đó.
Ví dụ
1.
Sự chậm trễ trong việc giao hàng đã khiến khách hàng bực bội.
The delay in delivery frustrated the customers.
2.
Vấn đề kỹ thuật đã gây ra sự chậm trễ đáng kể trong tiến trình dự án.
Technical issues caused a significant delay in the project timeline.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ delay khi nói hoặc viết nhé!
Delay in - Sự chậm trễ trong
Ví dụ:
The delay in the delivery caused frustration among customers.
(Sự chậm trễ trong việc giao hàng đã gây ra sự bực bội đối với khách hàng.)
Significant delay - Sự chậm trễ đáng kể
Ví dụ:
Technical problems led to a significant delay in the project.
(Vấn đề kỹ thuật đã gây ra sự chậm trễ đáng kể trong dự án.)
Unavoidable delay - Sự chậm trễ không thể tránh khỏi
Ví dụ:
Weather conditions caused an unavoidable delay in flights.
(Điều kiện thời tiết đã gây ra sự chậm trễ không tránh khỏi trong các chuyến bay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết