VIETNAMESE

hiểu ý đồng đội

hiểu đồng đội

word

ENGLISH

team understanding

  
PHRASE

/tiːm ˌʌndəˈstændɪŋ/

team cohesion

“Hiểu ý đồng đội” là khả năng hiểu rõ suy nghĩ hoặc hành động của đồng đội trong làm việc nhóm.

Ví dụ

1.

Hiểu ý đồng đội rất quan trọng để cộng tác thành công.

Team understanding is crucial for successful collaboration.

2.

Hiểu ý đồng đội thúc đẩy sự hợp tác tốt hơn.

Understanding teammates fosters better teamwork.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ tiếng Anh tương đương về sự hiểu nhau nhé! check Be on the same page - Hiểu nhau, có chung quan điểm Ví dụ: During the meeting, it was clear that everyone was on the same page. (Trong cuộc họp, rõ ràng mọi người đều hiểu ý nhau.) check Teamwork makes the dream work - Làm việc nhóm dẫn đến thành công Ví dụ: We achieved the goal because teamwork makes the dream work. (Chúng ta đạt được mục tiêu vì làm việc nhóm dẫn đến thành công.) check Pull together - Hợp tác để hoàn thành nhiệm vụ Ví dụ: If we all pull together, we can finish the project on time. (Nếu tất cả chúng ta cùng hợp tác, chúng ta có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)