VIETNAMESE

sự ca ngợi

khen ngợi

word

ENGLISH

praise

  
NOUN

/preɪz/

commendation

“Sự ca ngợi” là hành động bày tỏ sự khen ngợi hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sự ca ngợi của giáo viên đã nâng cao sự tự tin của học sinh.

The teacher's praise boosted the student's confidence.

2.

Sự ca ngợi cho sự chăm chỉ của cô ấy là rất xứng đáng.

Praise for her hard work was well-deserved.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ praise khi nói hoặc viết nhé! check Praise for - Ca ngợi vì Ví dụ: She received praise for her innovative ideas. (Cô đã nhận được sự ca ngợi vì những ý tưởng sáng tạo.) check High praise - Sự ca ngợi cao Ví dụ: The team’s performance earned high praise from the coach. (Phần thể hiện của đội đã nhận được sự ca ngợi cao từ huấn luyện viên.) check Praise in public - Ca ngợi công khai Ví dụ: The employee was praised in public for his dedication. (Nhân viên đã được ca ngợi công khai vì sự tận tâm.)