VIETNAMESE
cập nhật liên tục
cập nhật liên tục
ENGLISH
continuous updates
/ˈkɒntɪnjuəs ˈʌpdeɪts/
real-time updates
Cập nhật liên tục là liên tục làm mới thông tin.
Ví dụ
1.
Trang web cung cấp cập nhật liên tục về sự kiện.
The website offers continuous updates on the event.
2.
Cập nhật liên tục rất quan trọng trong khủng hoảng.
Continuous updates are crucial during crises.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số collocations phổ biến với từ Continuous updates nhé!
Receive continuous updates – Nhận cập nhật liên tục
Ví dụ:
Customers receive continuous updates about their orders via email.
(Khách hàng nhận được các cập nhật liên tục về đơn hàng qua email.)
Provide continuous updates – Cung cấp cập nhật liên tục
Ví dụ:
The news channel provides continuous updates during the storm.
(Kênh tin tức cung cấp cập nhật liên tục trong cơn bão.)
Continuous updates feature – Tính năng cập nhật liên tục
Ví dụ:
The app's continuous updates feature keeps users informed.
(Tính năng cập nhật liên tục của ứng dụng giúp người dùng luôn được cập nhật thông tin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết