VIETNAMESE

chiêu hồi

chiêu hồi, thuyết phục

word

ENGLISH

convert

  
VERB

/kənˈvɜːrt/

persuade, win over

“Chiêu hồi” là hành động mời gọi hoặc thuyết phục đối thủ từ bỏ đối đầu.

Ví dụ

1.

Họ chiêu hồi các binh sĩ nổi loạn tham gia mục tiêu của mình.

They converted the rebel soldiers to join their cause.

2.

Cô ấy chiêu hồi anh ấy bằng lập luận thuyết phục.

She converted him with her compelling arguments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ convert khi nói hoặc viết nhé! check Convert + someone to + belief/religion - Cải đạo ai đó sang tôn giáo/tín ngưỡng Ví dụ: Missionaries tried to convert locals to Christianity. (Các nhà truyền giáo đã cố gắng cải đạo người dân địa phương sang đạo Thiên Chúa.) check Convert + something into + another form - Chuyển đổi cái gì thành dạng khác Ví dụ: The factory converts raw materials into finished products. (Nhà máy chuyển đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh.) check Convert + time/energy into + value - Biến thời gian/năng lượng thành giá trị Ví dụ: They converted their free time into a successful side project. (Họ đã biến thời gian rảnh của mình thành một dự án phụ thành công.)