VIETNAMESE
có chỗ đứng
vị trí
ENGLISH
position
/pəˈzɪʃən/
standing
“Có chỗ đứng” là việc có vị trí, tiếng nói hoặc uy tín trong xã hội hoặc cộng đồng.
Ví dụ
1.
Anh ấy đạt được vị trí vững chắc trong công ty.
He gained a strong position in the company.
2.
Anh ấy có vị trí vững chắc trong đảng chính trị của mình.
He has a strong position in his political party.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ position khi nói hoặc viết nhé!
Secure a position - Đảm bảo một vị trí
Ví dụ:
She secured a position at a prestigious university.
(Cô ấy đã đảm bảo một vị trí tại một trường đại học danh tiếng.)
Hold a position - Nắm giữ một vị trí
Ví dụ:
He holds a high-ranking position in the company.
(Anh ấy nắm giữ một vị trí cấp cao trong công ty.)
Be in a position of - Ở trong một tình thế hoặc vị trí
Ví dụ:
They are in a position of power and influence.
(Họ đang ở trong một vị trí quyền lực và ảnh hưởng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết