VIETNAMESE

khuyên giải

giảng giải, tư vấn

word

ENGLISH

counsel

  
VERB

/ˈkaʊnsl/

advise, soothe

Khuyên giải là hành động dùng lời lẽ để làm dịu đi sự căng thẳng hoặc thuyết phục người khác hiểu rõ vấn đề.

Ví dụ

1.

Cô ấy khuyên giải anh ta suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động.

She counseled him to think carefully before acting.

2.

Khuyên giải có thể giúp giải quyết xung đột hiệu quả.

Counseling can help resolve conflicts effectively.

Ghi chú

Từ khuyên giải là một hành động đưa ra lời khuyên nhằm hướng dẫn hoặc làm dịu người khác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Advise - Khuyên bảo Ví dụ: The teacher advised her student to prepare early for the exam. (Giáo viên khuyên học sinh chuẩn bị sớm cho kỳ thi.) check Guide - Hướng dẫn Ví dụ: She guided her friend through a difficult decision. (Cô ấy đã hướng dẫn bạn mình trong một quyết định khó khăn.) check Mentor - Đóng vai trò người cố vấn Ví dụ: A good mentor can provide valuable counsel to younger colleagues. (Một người cố vấn giỏi có thể đưa ra lời khuyên quý giá cho các đồng nghiệp trẻ hơn.)