VIETNAMESE
cần yếu
thiết yếu
ENGLISH
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
vital, necessary
Cần yếu là điều kiện hoặc yếu tố rất cần thiết.
Ví dụ
1.
Nước là cần yếu cho cuộc sống.
Water is essential for life.
2.
Giao tiếp tốt là cần yếu trong một đội.
Good communication is essential in a team.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Essential khi nói hoặc viết nhé!
Essential for something - Cần thiết cho điều gì
Ví dụ:
Water is essential for survival.
(Nước rất cần thiết cho sự sống.)
Essential to someone - Quan trọng đối với ai đó
Ví dụ:
Good health is essential to happiness.
(Sức khỏe tốt rất quan trọng đối với hạnh phúc.)
Essential in doing something - Cần thiết khi làm gì
Ví dụ:
Communication is essential in building trust.
(Giao tiếp rất cần thiết trong việc xây dựng lòng tin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết