VIETNAMESE

cuộc họp ngắn

họp nhanh

word

ENGLISH

briefing

  
NOUN

/ˈbriːfɪŋ/

update

“Cuộc họp ngắn” là cuộc họp diễn ra trong thời gian ngắn để cập nhật thông tin.

Ví dụ

1.

Cuộc họp ngắn đã cập nhật thông tin cho mọi người.

The briefing updated everyone on the current status.

2.

Cuộc họp ngắn đã chia sẻ các cập nhật quan trọng về tình hình.

The briefing shared critical updates on the situation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ briefing khi nói hoặc viết nhé! check Hold a briefing - Tổ chức một cuộc họp ngắn Ví dụ: The manager held a briefing before the team started their tasks. (Người quản lý đã tổ chức một cuộc họp ngắn trước khi nhóm bắt đầu công việc.) check Daily briefing - Cuộc họp ngắn hàng ngày Ví dụ: The captain gives a daily briefing to the crew every morning. (Thuyền trưởng tổ chức cuộc họp ngắn hàng ngày với thủy thủ đoàn vào mỗi buổi sáng.)