VIETNAMESE

có việc cá nhân

việc riêng

word

ENGLISH

personal matters

  
PHRASE

/ˈpɜːsənəl ˈmætəz/

private affairs

“Có việc cá nhân” là tình huống phải xử lý vấn đề riêng tư của mình.

Ví dụ

1.

Cô ấy đang bận xử lý việc cá nhân hôm nay.

She is busy handling personal matters today.

2.

Anh ấy xin nghỉ một ngày để xử lý việc cá nhân.

He asked for a day off to handle personal matters.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ personal matters khi nói hoặc viết nhé! check Attend to personal matters - Giải quyết việc cá nhân Ví dụ: He took a day off to attend to personal matters. (Anh ấy xin nghỉ một ngày để giải quyết việc cá nhân.) check Discuss personal matters - Thảo luận về vấn đề cá nhân Ví dụ: They prefer not to discuss personal matters in public. (Họ không thích thảo luận về các vấn đề cá nhân ở nơi công cộng.) check Private and personal matters - Vấn đề riêng tư và cá nhân Ví dụ: She asked for privacy to handle private and personal matters. (Cô ấy yêu cầu sự riêng tư để xử lý các vấn đề riêng tư và cá nhân.)