VIETNAMESE
hoàn lương
sống lương thiện
ENGLISH
reform
/rɪˈfɔːm/
turn over a new leaf
“Hoàn lương” là hành động trở lại lối sống lương thiện hoặc tốt đẹp.
Ví dụ
1.
Anh ấy hoàn lương sau nhiều năm hoạt động phạm tội.
He reformed his life after years of criminal activity.
2.
Cô ấy hoàn lương và trở thành ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng.
She reformed and became a positive influence in the community.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ reform nhé!
Reformation (noun) - Sự cải cách
Ví dụ:
The reformation of the education system improved student outcomes.
(Sự cải cách hệ thống giáo dục đã cải thiện kết quả học tập của học sinh.)
Reformative (adjective) - Mang tính cải cách
Ví dụ:
The reformative measures addressed systemic issues.
(Các biện pháp cải cách đã giải quyết các vấn đề hệ thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết