VIETNAMESE
có thể đảo lộn
thay đổi hoàn toàn
ENGLISH
disruptive
/dɪsˈrʌptɪv/
disruptive
“Có thể đảo lộn” là khả năng thay đổi trạng thái hoặc tình huống một cách hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Tin tức đã có tác động đảo lộn lên đội ngũ.
The news had a disruptive effect on the team.
2.
Cách tiếp cận mang tính đảo lộn có thể dẫn đến sự đổi mới.
A disruptive approach can lead to innovation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ disruptive nhé!
Disrupt (verb) - Làm gián đoạn, gây rối
Ví dụ:
The protest disrupted the traffic in the city center.
(Cuộc biểu tình đã làm gián đoạn giao thông ở trung tâm thành phố.)
Disruption (noun) - Sự gián đoạn, sự phá vỡ
Ví dụ:
The construction caused a major disruption to daily activities.
(Việc xây dựng đã gây ra sự gián đoạn lớn trong các hoạt động hàng ngày.)
Disruptively (adverb) - Một cách gây gián đoạn
Ví dụ:
He behaved disruptively during the meeting.
(Anh ta cư xử một cách gây gián đoạn trong cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết