VIETNAMESE
đáp trả
phản ứng
ENGLISH
retaliate
/rɪˈtælɪeɪt/
respond
“Đáp trả” là hành động trả lời hoặc phản ứng lại một hành động hoặc lời nói.
Ví dụ
1.
Anh ấy đáp trả bằng một lời đối đáp thông minh trong cuộc tranh luận.
He retaliated with a witty comeback during the argument.
2.
Cô ấy đáp trả bằng một lập luận mạnh mẽ để bảo vệ quan điểm của mình.
She retaliated with a strong argument to defend her point.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Retaliate khi nói hoặc viết nhé!
Retaliate with force - Đáp trả bằng vũ lực
Ví dụ:
The country retaliated with force after the attack.
(Quốc gia đã đáp trả bằng vũ lực sau cuộc tấn công.)
Retaliate against unfair treatment - Đáp trả sự đối xử bất công
Ví dụ:
The workers retaliated against unfair treatment by organizing a strike.
(Công nhân đã đáp trả sự đối xử bất công bằng cách tổ chức đình công.)
Retaliate in anger - Đáp trả trong cơn tức giận
Ví dụ:
He retaliated in anger after being insulted.
(Anh ấy đáp trả trong cơn tức giận sau khi bị xúc phạm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết