VIETNAMESE
cuộc gặp gỡ
gặp gỡ
ENGLISH
meeting
/ˈmiːtɪŋ/
appointment
“Cuộc gặp gỡ” là sự gặp mặt giữa hai hoặc nhiều người.
Ví dụ
1.
Cuộc gặp gỡ được lên lịch vào sáng thứ Hai.
The meeting was scheduled for Monday morning.
2.
Cuộc gặp gỡ kéo dài hơn dự kiến.
The meeting went longer than expected.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ meeting khi nói hoặc viết nhé!
Arrange a meeting – sắp xếp một cuộc gặp gỡ
Ví dụ:
The manager arranged a meeting with the new clients.
(Người quản lý đã sắp xếp một cuộc gặp gỡ với các khách hàng mới.)
Casual meeting – cuộc gặp gỡ thông thường
Ví dụ:
Their casual meeting turned into a long conversation.
(Cuộc gặp gỡ thông thường của họ đã trở thành một cuộc trò chuyện dài.)
First meeting – lần gặp đầu tiên
Ví dụ:
The first meeting between the two leaders was historic.
(Lần gặp đầu tiên giữa hai nhà lãnh đạo mang tính lịch sử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết