VIETNAMESE

sự cán

nén

word

ENGLISH

rolling

  
NOUN

/ˈroʊlɪŋ/

pressing

“Sự cán” là hành động ép hoặc nén một vật thể bằng cách dùng lực.

Ví dụ

1.

Sự cán bột khiến việc nướng bánh trở nên dễ dàng hơn.

The rolling of the dough made it easier to bake.

2.

Cán thép thành tấm là một quy trình công nghiệp quan trọng.

Rolling steel into sheets is a key industrial process.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rolling khi nói hoặc viết nhé! check Rolling of - Sự cán Ví dụ: The rolling of the wheel created a smooth surface. (Sự cán bánh xe đã tạo nên bề mặt phẳng.) check Steel rolling - Cán thép Ví dụ: Steel rolling requires precision and expertise. (Cán thép đòi hỏi độ chính xác và chuyên môn.) check Rolling process - Quá trình cán Ví dụ: The rolling process flattened the dough evenly. (Quá trình cán đã làm phẳng bột đều nhau.)