VIETNAMESE

cuồng tín

mê tín

word

ENGLISH

fanaticism

  
NOUN

/fəˈnætɪsɪzəm/

zealotry

“Cuồng tín” là sự tin tưởng quá mức đến mức không còn lý trí.

Ví dụ

1.

Sự cuồng tín của anh ấy khiến anh không còn lý trí.

His fanaticism made him blind to reason.

2.

Sự cuồng tín thường dẫn đến những hành động cực đoan.

Fanaticism often leads to extreme actions.

Ghi chú

Fanaticism là một từ thuộc lĩnh vực xã hội, liên quan đến lòng cuồng tín và sự quá khích. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Fanatic (noun) - Người cuồng tín Ví dụ: Religious fanatics can sometimes distort the core values of faith. (Những người cuồng tín tôn giáo đôi khi có thể bóp méo các giá trị cốt lõi của đức tin.) check Radicalism (noun) - Chủ nghĩa cực đoan Ví dụ: Radicalism often emerges during times of political instability. (Chủ nghĩa cực đoan thường xuất hiện trong thời kỳ bất ổn chính trị.) check Extremism (noun) - Chủ nghĩa cực đoan Ví dụ: Governments must work to combat all forms of extremism. (Các chính phủ phải nỗ lực để chống lại mọi hình thức cực đoan.)