VIETNAMESE
đã nghỉ hưu
nghỉ hưu
ENGLISH
retired
/rɪˈtaɪəd/
retired from work
“Đã nghỉ hưu” là trạng thái không còn làm việc vì đã đến tuổi nghỉ ngơi.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã nghỉ hưu và thích làm vườn.
He is retired and enjoys gardening.
2.
Cô ấy thích đi du lịch kể từ khi nghỉ hưu.
She enjoys traveling now that she is retired.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ retired khi nói hoặc viết nhé!
Be retired - Đã nghỉ hưu
Ví dụ:
He has been retired for five years.
(Ông ấy đã nghỉ hưu được năm năm.)
Recently retired - Mới nghỉ hưu
Ví dụ:
The recently retired teacher now spends time gardening.
(Giáo viên mới nghỉ hưu hiện dành thời gian để làm vườn.)
Retired life - Cuộc sống nghỉ hưu
Ví dụ:
He enjoys his retired life by traveling around the world.
(Ông ấy tận hưởng cuộc sống nghỉ hưu bằng cách đi du lịch khắp thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết