VIETNAMESE
cái nắm tay
bắt tay
ENGLISH
handshake
/ˈhændʃeɪk/
grip
“Cái nắm tay” là hành động siết chặt tay của ai đó để bày tỏ cảm xúc.
Ví dụ
1.
Họ trao đổi một cái bắt tay chắc chắn trước cuộc họp.
They exchanged a firm handshake before the meeting.
2.
Một cái bắt tay thân thiện đánh dấu sự kết thúc của thỏa thuận.
A friendly handshake marked the end of their agreement.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Handshake khi nói hoặc viết nhé!
Give a firm handshake - Bắt tay chắc chắn
Ví dụ:
He gave a firm handshake to the interviewer.
(Anh ấy đã bắt tay chắc chắn với người phỏng vấn.)
Handshake as a greeting - Bắt tay như một lời chào
Ví dụ:
They exchanged a handshake as a formal greeting.
(Họ trao nhau cái bắt tay như một lời chào chính thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết