VIETNAMESE

cầm tay

nắm tay

word

ENGLISH

hold hands

  
VERB

/hoʊld hændz/

grasp hands

Cầm tay là hành động nắm tay người khác.

Ví dụ

1.

Họ cầm tay nhau trong khi xem phim.

They held hands during the movie.

2.

Cầm tay thật chặt khi băng qua đường.

Hold hands tightly while crossing the road.

Ghi chú

Cầm tay là một từ thuộc lĩnh vực giao tiếp tình cảm và cử chỉ cơ bản. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé! check Hold – Nắm Ví dụ: She held his hand tightly during the movie. (Cô ấy nắm chặt tay anh ấy trong suốt bộ phim.) check Clasp – Siết chặt Ví dụ: They clasped hands as they walked along the beach. (Họ nắm chặt tay nhau khi đi dạo trên bãi biển.) check Interlock fingers – Đan tay Ví dụ: He interlocked his fingers with hers affectionately. (Anh ấy âu yếm đan tay với cô ấy.)